Có 4 kết quả:
征剿 zhēng jiǎo ㄓㄥ ㄐㄧㄠˇ • 征勦 zhēng jiǎo ㄓㄥ ㄐㄧㄠˇ • 蒸餃 zhēng jiǎo ㄓㄥ ㄐㄧㄠˇ • 蒸饺 zhēng jiǎo ㄓㄥ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to mount a punitive expedition against bandits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to mount a punitive expedition against bandits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
steamed dumpling
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
steamed dumpling
Bình luận 0